So sánh tiền ảo DOGAMÍ (DOGA) và Neighbourhoods (NHT)

So sánh DOGAMÍ (DOGA) và Neighbourhoods (NHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0100239012 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.37%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm 1.74%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0112073316giá thấp nhất là $0.0099300709. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012772607.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,453,649 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0004735022 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.37%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã tăng 1.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0004883401giá thấp nhất là $0.0003739136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001144264.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,313 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,775,145 USD.

So sánh giá DOGAMÍ (DOGA) và Neighbourhoods (NHT)

DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)
Xếp hạng#1413#1390
Giá$0.0100239012$0.0004735022
Giá (24h) $-0.0037330392
-0.37%
$0.0008705179
1.84%
Giá thấp / cao 24h$0.0099300709
$0.0112073316
$0.0003739136
$0.0004883401
Khối lượng giao dịch 24h28,44543,313
Vốn hóa$10,023,901$14,205,065
Giao dịch / Vốn hóa0.344540.26576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,453,649 DOGA3,775,145 NHT
Tổng cung3,453,649 DOGA3,775,145 NHT
Tổng cung tối đa1,000,000,000 DOGA30,000,000,000 NHT
Tỷ lệ lưu hành34.45%26.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DOGAMÍ (DOGA) và Neighbourhoods (NHT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DOGAMÍ (DOGA) và Neighbourhoods (NHT)