So sánh tiền ảo DOGAMÍ (DOGA) và GNY (GNY)

So sánh DOGAMÍ (DOGA) và GNY (GNY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0105718522 USD (cập nhật lúc 03:29:00 2024/05/05). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.47%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm 0.7%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0128761869giá thấp nhất là $0.0105064976. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0023696893.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 35,733 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,642,441 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0195798582 USD (cập nhật lúc 03:28:00 2024/05/05). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.47%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã tăng 0.7%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717giá thấp nhất là $0.0176046352. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0067458366.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 66,473 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,766,708 USD.

So sánh giá DOGAMÍ (DOGA) và GNY (GNY)

DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)GNY GNY (GNY)
Xếp hạng#1391#1382
Giá$0.0105718522$0.0195798582
Giá (24h) $-0.0155794913
-1.47%
$0.0348555538
1.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0105064976
$0.0128761869
$0.0176046352
$0.0243504717
Khối lượng giao dịch 24h35,73366,473
Vốn hóa$10,571,852$7,342,447
Giao dịch / Vốn hóa0.344540.513
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,642,441 DOGA3,766,708 GNY
Tổng cung3,642,441 DOGA3,766,708 GNY
Tổng cung tối đa1,000,000,000 DOGA- GNY
Tỷ lệ lưu hành34.45%51.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DOGAMÍ (DOGA) và GNY (GNY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DOGAMÍ (DOGA) và GNY (GNY)