So sánh tiền ảo DOGAMÍ (DOGA) và Etherland (ELAND)

So sánh DOGAMÍ (DOGA) và Etherland (ELAND) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0100239012 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.37%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm -16%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0112073316giá thấp nhất là $0.0099300709. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012772607.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,453,649 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Etherland (ELAND)

Giá Etherland (ELAND) hôm nay là 0.0992375466 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Etherland (ELAND) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.37%). Trong tuần vừa qua, giá ELAND đã giảm -16%.

Trong 24 giờ qua, giá Etherland (ELAND) đạt mức cao nhất là $0.1220545774giá thấp nhất là $0.0888884235. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0331661539.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,442 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,838,209 USD.

So sánh giá DOGAMÍ (DOGA) và Etherland (ELAND)

DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)Etherland Etherland (ELAND)
Xếp hạng#1413#1385
Giá$0.0100239012$0.0992375466
Giá (24h) $-0.0037330392
-0.37%
$-0.4542191583
-4.58%
Giá thấp / cao 24h$0.0099300709
$0.0112073316
$0.0888884235
$0.1220545774
Khối lượng giao dịch 24h28,4457,442
Vốn hóa$10,023,901$4,071,127
Giao dịch / Vốn hóa0.344540.94279
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,453,649 DOGA3,838,209 ELAND
Tổng cung3,453,649 DOGA3,838,209 ELAND
Tổng cung tối đa1,000,000,000 DOGA- ELAND
Tỷ lệ lưu hành34.45%94.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DOGAMÍ (DOGA) và Etherland (ELAND)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DOGAMÍ (DOGA) và Etherland (ELAND)