So sánh tiền ảo CEREAL (CEP) và EVRYNET (EVRY)

So sánh CEREAL (CEP) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CEREAL (CEP)

Giá CEREAL (CEP) hôm nay là 0.0052327100 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá CEREAL (CEP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.18%). Trong tuần vừa qua, giá CEP đã tăng 6.67%.

Trong 24 giờ qua, giá CEREAL (CEP) đạt mức cao nhất là $0.0057631742giá thấp nhất là $0.0047168966. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010462776.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,332 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 981,133 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0252319434 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.18%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng 6.67%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070724928.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,019,096 USD.

So sánh giá CEREAL (CEP) và EVRYNET (EVRY)

CEREAL CEREAL (CEP)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#1752#1740
Giá$0.0052327100$0.0252319434
Giá (24h) $-0.0061718650
-1.18%
$-0.0506546598
-2.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0047168966
$0.0057631742
$0.0234306196
$0.0305031123
Khối lượng giao dịch 24h3,3324,787
Vốn hóa$1,308,178$25,231,943
Giao dịch / Vốn hóa0.750.04039
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành981,133 CEP1,019,096 EVRY
Tổng cung981,133 CEP1,019,096 EVRY
Tổng cung tối đa- CEP1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành75%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CEREAL (CEP) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CEREAL (CEP) và EVRYNET (EVRY)