So sánh tiền ảo DODO (DODO) và Metal DAO (MTL)

So sánh DODO (DODO) và Metal DAO (MTL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DODO (DODO)

Giá DODO (DODO) hôm nay là 0.1888336535 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá DODO (DODO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.59%). Trong tuần vừa qua, giá DODO đã tăng 11.21%.

Trong 24 giờ qua, giá DODO (DODO) đạt mức cao nhất là $0.1940700840giá thấp nhất là $0.1589190871. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0351509969.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,379,681 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 116,060,508 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.97 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.59%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 11.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.9710667720giá thấp nhất là $1.5365666080. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4345001640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,477,203 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,877,003 USD.

So sánh giá DODO (DODO) và Metal DAO (MTL)

DODO DODO (DODO)Metal DAO Metal DAO (MTL)
Xếp hạng#412#388
Giá$0.1888336535$1.97
Giá (24h) $-0.1111024629
-0.59%
$-0.9766091622
-0.50%
Giá thấp / cao 24h$0.1589190871
$0.1940700840
$1.5365666080
$1.9710667720
Khối lượng giao dịch 24h5,379,68118,477,203
Vốn hóa$188,833,653$130,877,003
Giao dịch / Vốn hóa0.614621
Chiếm thị phần0.0045%0.0051%
Tổng lưu hành116,060,508 DODO130,877,003 MTL
Tổng cung116,060,508 DODO130,877,003 MTL
Tổng cung tối đa- DODO66,588,888 MTL
Tỷ lệ lưu hành61.46%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DODO (DODO) và Metal DAO (MTL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DODO (DODO) và Metal DAO (MTL)