So sánh tiền ảo DIVI LAND (DVLD) và Hedron (HDRN)

So sánh DIVI LAND (DVLD) và Hedron (HDRN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DIVI LAND (DVLD)

Giá DIVI LAND (DVLD) hôm nay là 0.0099006136 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2022/12/12). Giá DIVI LAND (DVLD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DVLD đã giảm 10.89%.

Trong 24 giờ qua, giá DIVI LAND (DVLD) đạt mức cao nhất là $0.0100009348giá thấp nhất là $0.0078003946. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0022005403.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,170 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hedron (HDRN)

Giá Hedron (HDRN) hôm nay là 0.0000000864 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hedron (HDRN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá HDRN đã tăng 10.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedron (HDRN) đạt mức cao nhất là $0.0000000991giá thấp nhất là $0.0000000677. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000314.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,695 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá DIVI LAND (DVLD) và Hedron (HDRN)

DIVI LAND DIVI LAND (DVLD)Hedron Hedron (HDRN)
Xếp hạng#5454#4633
Giá$0.0099006136$0.0000000864
Giá (24h) $0.0000100485
0.00%
$-0.0000005396
-6.25%
Giá thấp / cao 24h$0.0078003946
$0.0100009348
$0.0000000677
$0.0000000991
Khối lượng giao dịch 24h1,17019,695
Vốn hóa$19,801,227$6,110,042
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 DVLD0 HDRN
Tổng cung0 DVLD0 HDRN
Tổng cung tối đa2,000,000,000 DVLD70,730,351,010,686 HDRN
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DIVI LAND (DVLD) và Hedron (HDRN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DIVI LAND (DVLD) và Hedron (HDRN)