So sánh tiền ảo DIMO (DIMO) và tomiNet (TOMI)

So sánh DIMO (DIMO) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DIMO (DIMO)

Giá DIMO (DIMO) hôm nay là 0.2361130486 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DIMO (DIMO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.10%). Trong tuần vừa qua, giá DIMO đã giảm -11.18%.

Trong 24 giờ qua, giá DIMO (DIMO) đạt mức cao nhất là $0.2899529939giá thấp nhất là $0.2346620315. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0552909624.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 822,657 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 52,192,053 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4765111620 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.10%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -11.18%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,729,061 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,998,327 USD.

So sánh giá DIMO (DIMO) và tomiNet (TOMI)

DIMO DIMO (DIMO)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#583#571
Giá$0.2361130486$0.4765111620
Giá (24h) $-0.4953832859
-2.10%
$-1.8913958562
-3.97%
Giá thấp / cao 24h$0.2346620315
$0.2899529939
$0.4460216090
$0.6266417753
Khối lượng giao dịch 24h822,65716,729,061
Vốn hóa$236,113,049$66,133,435
Giao dịch / Vốn hóa0.221050.83163
Chiếm thị phần0.0023%0.0025%
Tổng lưu hành52,192,053 DIMO54,998,327 TOMI
Tổng cung52,192,053 DIMO54,998,327 TOMI
Tổng cung tối đa1,000,000,000 DIMO- TOMI
Tỷ lệ lưu hành22.1%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DIMO (DIMO) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DIMO (DIMO) và tomiNet (TOMI)