So sánh tiền ảo Dfyn Network (DFYN) và Venus SXP (vSXP)

So sánh Dfyn Network (DFYN) và Venus SXP (vSXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dfyn Network (DFYN)

Giá Dfyn Network (DFYN) hôm nay là 0.0200659203 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/01). Giá Dfyn Network (DFYN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.74%). Trong tuần vừa qua, giá DFYN đã giảm -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Dfyn Network (DFYN) đạt mức cao nhất là $0.0248288118giá thấp nhất là $0.0200659203. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0047628915.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 331,692 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,341,057 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)

Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0089781943 USD (cập nhật lúc 08:03:00 2024/04/17). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.74%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã giảm -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0096377921giá thấp nhất là $0.0089418862. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006959059.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,561,424 USD.

So sánh giá Dfyn Network (DFYN) và Venus SXP (vSXP)

Dfyn Network Dfyn Network (DFYN)Venus SXP Venus SXP (vSXP)
Xếp hạng#1386#1380
Giá$0.0200659203$0.0089781943
Giá (24h) $-0.1954844675
-9.74%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0200659203
$0.0248288118
$0.0089418862
$0.0096377921
Khối lượng giao dịch 24h331,6920
Vốn hóa$5,016,480$3,561,424
Giao dịch / Vốn hóa0.666021
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,341,057 DFYN3,561,424 vSXP
Tổng cung3,341,057 DFYN3,561,424 vSXP
Tổng cung tối đa250,000,000 DFYN- vSXP
Tỷ lệ lưu hành66.6%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dfyn Network (DFYN) và Venus SXP (vSXP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dfyn Network (DFYN) và Venus SXP (vSXP)