So sánh tiền ảo Dfyn Network (DFYN) và Mettalex (MTLX)

So sánh Dfyn Network (DFYN) và Mettalex (MTLX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dfyn Network (DFYN)

Giá Dfyn Network (DFYN) hôm nay là 0.0216702972 USD (cập nhật lúc 04:32:00 2024/05/05). Giá Dfyn Network (DFYN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.45%). Trong tuần vừa qua, giá DFYN đã giảm -6.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Dfyn Network (DFYN) đạt mức cao nhất là $0.0248288118giá thấp nhất là $0.0200015499. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0048272620.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 340,245 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,612,575 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mettalex (MTLX)

Giá Mettalex (MTLX) hôm nay là 3.63 USD (cập nhật lúc 04:32:00 2024/05/05). Giá Mettalex (MTLX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.45%). Trong tuần vừa qua, giá MTLX đã giảm -6.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Mettalex (MTLX) đạt mức cao nhất là $4.1795008552giá thấp nhất là $3.0994802390. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0800206163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,090 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,079,458 USD.

So sánh giá Dfyn Network (DFYN) và Mettalex (MTLX)

Dfyn Network Dfyn Network (DFYN)Mettalex Mettalex (MTLX)
Xếp hạng#1392#1367
Giá$0.0216702972$3.63
Giá (24h) $0.0315185150
1.45%
$14.0872782180
3.88%
Giá thấp / cao 24h$0.0200015499
$0.0248288118
$3.0994802390
$4.1795008552
Khối lượng giao dịch 24h340,24517,090
Vốn hóa$5,417,574$145,305,311
Giao dịch / Vốn hóa0.666830.02808
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,612,575 DFYN4,079,458 MTLX
Tổng cung3,612,575 DFYN4,079,458 MTLX
Tổng cung tối đa250,000,000 DFYN- MTLX
Tỷ lệ lưu hành66.68%2.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dfyn Network (DFYN) và Mettalex (MTLX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dfyn Network (DFYN) và Mettalex (MTLX)