So sánh tiền ảo dForce (DF) và StaFi (FIS)

So sánh dForce (DF) và StaFi (FIS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0508432848 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/04/26). Giá dForce (DF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.29%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã tăng 2.76%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0564975048giá thấp nhất là $0.0450917801. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0114057246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,042,720 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 21,965,943 USD.

Tổng quan giá tiền ảo StaFi (FIS)

Giá StaFi (FIS) hôm nay là 0.5811259182 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/04/26). Giá StaFi (FIS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.29%). Trong tuần vừa qua, giá FIS đã tăng 2.76%.

Trong 24 giờ qua, giá StaFi (FIS) đạt mức cao nhất là $0.6354584845giá thấp nhất là $0.5187940926. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1166643919.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,658,859 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,130,224 USD.

So sánh giá dForce (DF) và StaFi (FIS)

dForce dForce (DF)StaFi StaFi (FIS)
Xếp hạng#845#715
Giá$0.0508432848$0.5811259182
Giá (24h) $0.0145866776
0.29%
$0.3180096466
0.55%
Giá thấp / cao 24h$0.0450917801
$0.0564975048
$0.5187940926
$0.6354584845
Khối lượng giao dịch 24h3,042,7203,658,859
Vốn hóa$50,839,979$81,361,553
Giao dịch / Vốn hóa0.432060.43178
Chiếm thị phần0.0009%0.0015%
Tổng lưu hành21,965,943 DF35,130,224 FIS
Tổng cung21,965,943 DF35,130,224 FIS
Tổng cung tối đa999,934,977 DF140,006,754 FIS
Tỷ lệ lưu hành43.21%43.18%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá dForce (DF) và StaFi (FIS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường dForce (DF) và StaFi (FIS)