So sánh tiền ảo dForce (DF) và Metahero (HERO)

So sánh dForce (DF) và Metahero (HERO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0463134319 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/06). Giá dForce (DF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.75%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã giảm -2.07%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0520826656giá thấp nhất là $0.0441820425. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0079006231.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,580,924 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,008,900 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metahero (HERO)

Giá Metahero (HERO) hôm nay là 0.0040955808 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/06). Giá Metahero (HERO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.75%). Trong tuần vừa qua, giá HERO đã giảm -2.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Metahero (HERO) đạt mức cao nhất là $0.0044834476giá thấp nhất là $0.0037570722. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007263753.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 905,083 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,869,619 USD.

So sánh giá dForce (DF) và Metahero (HERO)

dForce dForce (DF)Metahero Metahero (HERO)
Xếp hạng#881#868
Giá$0.0463134319$0.0040955808
Giá (24h) $0.0810106214
1.75%
$0.0047318715
1.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0441820425
$0.0520826656
$0.0037570722
$0.0044834476
Khối lượng giao dịch 24h2,580,924905,083
Vốn hóa$46,310,420$40,955,808
Giao dịch / Vốn hóa0.432060.50956
Chiếm thị phần0.0008%0%
Tổng lưu hành20,008,900 DF20,869,619 HERO
Tổng cung20,008,900 DF20,869,619 HERO
Tổng cung tối đa999,934,977 DF10,000,000,000 HERO
Tỷ lệ lưu hành43.21%50.96%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá dForce (DF) và Metahero (HERO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường dForce (DF) và Metahero (HERO)