So sánh tiền ảo dForce (DF) và Hermez Network (HEZ)
So sánh dForce (DF) và Hermez Network (HEZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)
Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0428914050 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá dForce (DF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.31%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã giảm -2.48%.
Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0496687694 và giá thấp nhất là $0.0419849321. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0076838374.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,802,917 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,530,474 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)
Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.01 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.31%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm -2.48%.
Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1362353026 và giá thấp nhất là $4.0002181800. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1360171227.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,150 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,835,294 USD.
So sánh giá dForce (DF) và Hermez Network (HEZ)
dForce (DF) | Hermez Network (HEZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #878 | #873 |
Giá | $0.0428914050 | $4.01 |
Giá (24h) |
$-0.0992083341 -2.31% |
$-2.8146869395 -0.70% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0419849321 $0.0496687694 | $4.0002181800 $4.1362353026 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,802,917 | 11,150 |
Vốn hóa | $42,888,239 | $400,750,930 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43206 | 0.047 |
Chiếm thị phần | 0.0008% | 0% |
Tổng lưu hành | 18,530,474 DF | 18,835,294 HEZ |
Tổng cung | 18,530,474 DF | 18,835,294 HEZ |
Tổng cung tối đa | - DF | 100,000,000 HEZ |
Tỷ lệ lưu hành | 43.21% | 4.7% |