So sánh tiền ảo dForce (DF) và Hathor (HTR)

So sánh dForce (DF) và Hathor (HTR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0469333530 USD (cập nhật lúc 12:14:00 2024/05/04). Giá dForce (DF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.38%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã giảm -1.33%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0564975048giá thấp nhất là $0.0441820425. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0123154623.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,629,627 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,276,726 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hathor (HTR)

Giá Hathor (HTR) hôm nay là 0.0770365082 USD (cập nhật lúc 12:13:00 2024/05/04). Giá Hathor (HTR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.38%). Trong tuần vừa qua, giá HTR đã giảm -1.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Hathor (HTR) đạt mức cao nhất là $0.0956820322giá thấp nhất là $0.0671481327. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0285338994.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 484,957 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,424,491 USD.

So sánh giá dForce (DF) và Hathor (HTR)

dForce dForce (DF)Hathor Hathor (HTR)
Xếp hạng#863#879
Giá$0.0469333530$0.0770365082
Giá (24h) $-0.2524071544
-5.38%
$0.6068834795
7.88%
Giá thấp / cao 24h$0.0441820425
$0.0564975048
$0.0671481327
$0.0956820322
Khối lượng giao dịch 24h8,629,627484,957
Vốn hóa$46,930,301$71,496,933
Giao dịch / Vốn hóa0.432060.27168
Chiếm thị phần0.0009%0%
Tổng lưu hành20,276,726 DF19,424,491 HTR
Tổng cung20,276,726 DF19,424,491 HTR
Tổng cung tối đa999,934,977 DF928,091,560 HTR
Tỷ lệ lưu hành43.21%27.17%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá dForce (DF) và Hathor (HTR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường dForce (DF) và Hathor (HTR)