So sánh tiền ảo Dentacoin (DCN) và VNX Gold (VNXAU)

So sánh Dentacoin (DCN) và VNX Gold (VNXAU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000015036 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/05/03). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.83%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã giảm -1.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000018492giá thấp nhất là $0.0000012176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000006317.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 884,264 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Gold (VNXAU)

Giá VNX Gold (VNXAU) hôm nay là 73.93 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/05/03). Giá VNX Gold (VNXAU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.83%). Trong tuần vừa qua, giá VNXAU đã giảm -1.78%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Gold (VNXAU) đạt mức cao nhất là $76.5349453576giá thấp nhất là $72.8412587007. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.6936866569.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 107,510 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 746,688 USD.

So sánh giá Dentacoin (DCN) và VNX Gold (VNXAU)

Dentacoin Dentacoin (DCN)VNX Gold VNX Gold (VNXAU)
Xếp hạng#1762#1806
Giá$0.0000015036$73.93
Giá (24h) $-0.0000072697
-4.83%
$85.8518629327
1.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0000012176
$0.0000018492
$72.8412587007
$76.5349453576
Khối lượng giao dịch 24h0107,510
Vốn hóa$11,878,068$1,116,335
Giao dịch / Vốn hóa0.074450.66887
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành884,264 DCN746,688 VNXAU
Tổng cung884,264 DCN746,688 VNXAU
Tổng cung tối đa7,899,848,965,678 DCN15,100 VNXAU
Tỷ lệ lưu hành7.44%66.89%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dentacoin (DCN) và VNX Gold (VNXAU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dentacoin (DCN) và VNX Gold (VNXAU)