So sánh tiền ảo Dentacoin (DCN) và Vexanium (VEX)

So sánh Dentacoin (DCN) và Vexanium (VEX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000014968 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.50%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã tăng -2.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000017487giá thấp nhất là $0.0000012993. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000004494.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 44 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 880,294 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vexanium (VEX)

Giá Vexanium (VEX) hôm nay là 0.0012556078 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Vexanium (VEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.50%). Trong tuần vừa qua, giá VEX đã giảm -2.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Vexanium (VEX) đạt mức cao nhất là $0.0014135093giá thấp nhất là $0.0012169225. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001965867.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,527 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 921,167 USD.

So sánh giá Dentacoin (DCN) và Vexanium (VEX)

Dentacoin Dentacoin (DCN)Vexanium Vexanium (VEX)
Xếp hạng#1780#1764
Giá$0.0000014968$0.0012556078
Giá (24h) $-0.0000022453
-1.50%
$-0.0013521140
-1.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0000012993
$0.0000017487
$0.0012169225
$0.0014135093
Khối lượng giao dịch 24h443,527
Vốn hóa$11,824,739$1,266,622
Giao dịch / Vốn hóa0.074450.72726
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành880,294 DCN921,167 VEX
Tổng cung880,294 DCN921,167 VEX
Tổng cung tối đa7,899,848,965,678 DCN1,008,772,305 VEX
Tỷ lệ lưu hành7.44%72.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dentacoin (DCN) và Vexanium (VEX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dentacoin (DCN) và Vexanium (VEX)