So sánh tiền ảo Dentacoin (DCN) và Vanilla Network (VNLA)

So sánh Dentacoin (DCN) và Vanilla Network (VNLA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000013963 USD (cập nhật lúc 05:02:00 2024/05/08). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.13%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã giảm -2.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000018492giá thấp nhất là $0.0000013587. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000004906.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 269 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 821,164 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vanilla Network (VNLA)

Giá Vanilla Network (VNLA) hôm nay là 0.4819147914 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2023/04/30). Giá Vanilla Network (VNLA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.13%). Trong tuần vừa qua, giá VNLA đã giảm -2.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Vanilla Network (VNLA) đạt mức cao nhất là $0.4819147914giá thấp nhất là $0.4819147914. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 382,801 USD.

So sánh giá Dentacoin (DCN) và Vanilla Network (VNLA)

Dentacoin Dentacoin (DCN)Vanilla Network Vanilla Network (VNLA)
Xếp hạng#1795#1770
Giá$0.0000013963$0.4819147914
Giá (24h) $-0.0000029791
-2.13%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0000013587
$0.0000018492
$0.4819147914
$0.4819147914
Khối lượng giao dịch 24h2690
Vốn hóa$11,030,457$481,915
Giao dịch / Vốn hóa0.074450.79433
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành821,164 DCN382,801 VNLA
Tổng cung821,164 DCN382,801 VNLA
Tổng cung tối đa7,899,848,965,678 DCN1,000,000 VNLA
Tỷ lệ lưu hành7.44%79.43%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dentacoin (DCN) và Vanilla Network (VNLA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dentacoin (DCN) và Vanilla Network (VNLA)