So sánh tiền ảo Dentacoin (DCN) và NIX (NIX)

So sánh Dentacoin (DCN) và NIX (NIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000015012 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/11). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (15.53%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã tăng 0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000015804giá thấp nhất là $0.0000012993. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000002812.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 718 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 882,890 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NIX (NIX)

Giá NIX (NIX) hôm nay là 0.0189634800 USD (cập nhật lúc 07:33:00 2024/05/03). Giá NIX (NIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (15.53%). Trong tuần vừa qua, giá NIX đã tăng 0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá NIX (NIX) đạt mức cao nhất là $0.0196565328giá thấp nhất là $0.0185812965. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010752363.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 933,733 USD.

So sánh giá Dentacoin (DCN) và NIX (NIX)

Dentacoin Dentacoin (DCN)NIX NIX (NIX)
Xếp hạng#1787#1746
Giá$0.0000015012$0.0189634800
Giá (24h) $0.0000233130
15.53%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0000012993
$0.0000015804
$0.0185812965
$0.0196565328
Khối lượng giao dịch 24h7180
Vốn hóa$11,859,610$933,733
Giao dịch / Vốn hóa0.074451
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành882,890 DCN933,733 NIX
Tổng cung882,890 DCN933,733 NIX
Tổng cung tối đa7,899,848,965,678 DCN- NIX
Tỷ lệ lưu hành7.44%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dentacoin (DCN) và NIX (NIX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dentacoin (DCN) và NIX (NIX)