So sánh tiền ảo Dentacoin (DCN) và Metaverse Face (MEFA)

So sánh Dentacoin (DCN) và Metaverse Face (MEFA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000014266 USD (cập nhật lúc 18:58:00 2024/05/07). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.02%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã giảm -1.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000018492giá thấp nhất là $0.0000013749. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000004743.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 838,973 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metaverse Face (MEFA)

Giá Metaverse Face (MEFA) hôm nay là 0.0000796568 USD (cập nhật lúc 18:58:00 2024/05/07). Giá Metaverse Face (MEFA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.02%). Trong tuần vừa qua, giá MEFA đã giảm -1.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Metaverse Face (MEFA) đạt mức cao nhất là $0.0000973150giá thấp nhất là $0.0000758426. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000214725.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,015 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 757,976 USD.

So sánh giá Dentacoin (DCN) và Metaverse Face (MEFA)

Dentacoin Dentacoin (DCN)Metaverse Face Metaverse Face (MEFA)
Xếp hạng#1795#1820
Giá$0.0000014266$0.0000796568
Giá (24h) $-0.0000114421
-8.02%
$-0.0005767029
-7.24%
Giá thấp / cao 24h$0.0000013749
$0.0000018492
$0.0000758426
$0.0000973150
Khối lượng giao dịch 24h433,015
Vốn hóa$11,269,680$796,568
Giao dịch / Vốn hóa0.074450.95155
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành838,973 DCN757,976 MEFA
Tổng cung838,973 DCN757,976 MEFA
Tổng cung tối đa7,899,848,965,678 DCN10,000,000,000 MEFA
Tỷ lệ lưu hành7.44%95.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dentacoin (DCN) và Metaverse Face (MEFA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dentacoin (DCN) và Metaverse Face (MEFA)