So sánh tiền ảo Dent (DENT) và STASIS EURO (EURS)

So sánh Dent (DENT) và STASIS EURO (EURS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dent (DENT)

Giá Dent (DENT) hôm nay là 0.0011883023 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá Dent (DENT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.63%). Trong tuần vừa qua, giá DENT đã giảm 0.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Dent (DENT) đạt mức cao nhất là $0.0014837221giá thấp nhất là $0.0011671294. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003165926.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,668,292 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,830,228 USD.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.63%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng 0.24%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210giá thấp nhất là $1.0628047682. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0333301529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,670,417 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,471,321 USD.

So sánh giá Dent (DENT) và STASIS EURO (EURS)

Dent Dent (DENT)STASIS EURO STASIS EURO (EURS)
Xếp hạng#372#349
Giá$0.0011883023$1.08
Giá (24h) $-0.0031255219
-2.63%
$1.1098814090
1.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0011671294
$0.0014837221
$1.0628047682
$1.0961349210
Khối lượng giao dịch 24h5,668,2921,670,417
Vốn hóa$118,830,228$133,471,321
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0055%0%
Tổng lưu hành118,830,228 DENT133,471,321 EURS
Tổng cung118,830,228 DENT133,471,321 EURS
Tổng cung tối đa100,000,000,000 DENT- EURS
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dent (DENT) và STASIS EURO (EURS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dent (DENT) và STASIS EURO (EURS)