So sánh tiền ảo Dypius [New] (DYP) và Emirex Token (EMRX)
So sánh Dypius [New] (DYP) và Emirex Token (EMRX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Dypius [New] (DYP)
Giá Dypius [New] (DYP) hôm nay là 0.0637466236 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Dypius [New] (DYP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.25%). Trong tuần vừa qua, giá DYP đã tăng 0.02%.
Trong 24 giờ qua, giá Dypius [New] (DYP) đạt mức cao nhất là $0.0721514834 và giá thấp nhất là $0.0523078853. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0198435980.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 519,690 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,165,482 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Emirex Token (EMRX)
Giá Emirex Token (EMRX) hôm nay là 0.2349701337 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Emirex Token (EMRX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.25%). Trong tuần vừa qua, giá EMRX đã tăng 0.02%.
Trong 24 giờ qua, giá Emirex Token (EMRX) đạt mức cao nhất là $0.2351995801 và giá thấp nhất là $0.2346118642. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005877160.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,205 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,404,996 USD.
So sánh giá Dypius [New] (DYP) và Emirex Token (EMRX)
Dypius [New] (DYP) | Emirex Token (EMRX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1301 | #1293 |
Giá | $0.0637466236 | $0.2349701337 |
Giá (24h) |
$0.2710834458 4.25% |
$0.0005553073 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0523078853 $0.0721514834 | $0.2346118642 $0.2351995801 |
Khối lượng giao dịch 24h | 519,690 | 43,205 |
Vốn hóa | $14,657,061 | $117,485,067 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.42065 | 0.05452 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 6,165,482 DYP | 6,404,996 EMRX |
Tổng cung | 6,165,482 DYP | 6,404,996 EMRX |
Tổng cung tối đa | 229,926,862 DYP | - EMRX |
Tỷ lệ lưu hành | 42.06% | 5.45% |