So sánh tiền ảo DeFi Land (DFL) và Winnerz (WNZ)

So sánh DeFi Land (DFL) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DeFi Land (DFL)

Giá DeFi Land (DFL) hôm nay là 0.0013405309 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DeFi Land (DFL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.87%). Trong tuần vừa qua, giá DFL đã tăng -0.34%.

Trong 24 giờ qua, giá DeFi Land (DFL) đạt mức cao nhất là $0.0014151094giá thấp nhất là $0.0011268198. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002882896.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 31,222 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,567,776 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0516993198 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.87%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -0.34%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0522124338giá thấp nhất là $0.0516927371. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005196967.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 220,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,044,291 USD.

So sánh giá DeFi Land (DFL) và Winnerz (WNZ)

DeFi Land DeFi Land (DFL)Winnerz Winnerz (WNZ)
Xếp hạng#1102#1055
Giá$0.0013405309$0.0516993198
Giá (24h) $-0.0078734007
-5.87%
$-0.0027368177
-0.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0011268198
$0.0014151094
$0.0516927371
$0.0522124338
Khối lượng giao dịch 24h31,222220,240
Vốn hóa$13,405,309$516,993,198
Giao dịch / Vốn hóa0.713730.02136
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,567,776 DFL11,044,291 WNZ
Tổng cung9,567,776 DFL11,044,291 WNZ
Tổng cung tối đa10,000,000,000 DFL10,000,000,000 WNZ
Tỷ lệ lưu hành71.37%2.14%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DeFi Land (DFL) và Winnerz (WNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DeFi Land (DFL) và Winnerz (WNZ)