So sánh tiền ảo DeFi Land (DFL) và Everest (ID)
So sánh DeFi Land (DFL) và Everest (ID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo DeFi Land (DFL)
Giá DeFi Land (DFL) hôm nay là 0.0013405309 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DeFi Land (DFL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.87%). Trong tuần vừa qua, giá DFL đã tăng 8.7%.
Trong 24 giờ qua, giá DeFi Land (DFL) đạt mức cao nhất là $0.0014151094 và giá thấp nhất là $0.0011268198. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002882896.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 31,222 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,567,776 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)
Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.87%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng 8.7%.
Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093 và giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.
So sánh giá DeFi Land (DFL) và Everest (ID)
DeFi Land (DFL) | Everest (ID) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1102 | #981 |
Giá | $0.0013405309 | $0.1179096659 |
Giá (24h) |
$-0.0078734007 -5.87% |
$1.6355557328 13.87% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0011268198 $0.0014151094 | $0.0747443457 $0.1181887093 |
Khối lượng giao dịch 24h | 31,222 | 125,877 |
Vốn hóa | $13,405,309 | $94,327,733 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.71373 | 0.14587 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,567,776 DFL | 13,760,058 ID |
Tổng cung | 9,567,776 DFL | 13,760,058 ID |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 DFL | 800,000,000 ID |
Tỷ lệ lưu hành | 71.37% | 14.59% |