So sánh tiền ảo DeFi Land (DFL) và CumRocket (CUMMIES)

So sánh DeFi Land (DFL) và CumRocket (CUMMIES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DeFi Land (DFL)

Giá DeFi Land (DFL) hôm nay là 0.0015660407 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá DeFi Land (DFL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.32%). Trong tuần vừa qua, giá DFL đã giảm 21.71%.

Trong 24 giờ qua, giá DeFi Land (DFL) đạt mức cao nhất là $0.0015931536giá thấp nhất là $0.0011268198. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004663338.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 57,696 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,177,308 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CumRocket (CUMMIES)

Giá CumRocket (CUMMIES) hôm nay là 0.0085558409 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá CumRocket (CUMMIES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.32%). Trong tuần vừa qua, giá CUMMIES đã tăng 21.71%.

Trong 24 giờ qua, giá CumRocket (CUMMIES) đạt mức cao nhất là $0.0085639266giá thấp nhất là $0.0054209873. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031429393.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 228,361 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,297,374 USD.

So sánh giá DeFi Land (DFL) và CumRocket (CUMMIES)

DeFi Land DeFi Land (DFL)CumRocket CumRocket (CUMMIES)
Xếp hạng#1090#1088
Giá$0.0015660407$0.0085558409
Giá (24h) $0.0036256347
2.32%
$-0.0085178086
-1.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0011268198
$0.0015931536
$0.0054209873
$0.0085639266
Khối lượng giao dịch 24h57,696228,361
Vốn hóa$15,660,408$11,297,374
Giao dịch / Vốn hóa0.713731
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,177,308 DFL11,297,374 CUMMIES
Tổng cung11,177,308 DFL11,297,374 CUMMIES
Tổng cung tối đa10,000,000,000 DFL1,320,428,309 CUMMIES
Tỷ lệ lưu hành71.37%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DeFi Land (DFL) và CumRocket (CUMMIES)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DeFi Land (DFL) và CumRocket (CUMMIES)