So sánh tiền ảo Dawn Protocol (DAWN) và Corite (CO)

So sánh Dawn Protocol (DAWN) và Corite (CO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dawn Protocol (DAWN)

Giá Dawn Protocol (DAWN) hôm nay là 0.0073431967 USD (cập nhật lúc 22:33:00 2024/04/30). Giá Dawn Protocol (DAWN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.64%). Trong tuần vừa qua, giá DAWN đã giảm -13.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Dawn Protocol (DAWN) đạt mức cao nhất là $0.0080352063giá thấp nhất là $0.0039228258. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0041123804.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 546,806 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Corite (CO)

Giá Corite (CO) hôm nay là 0.0038302827 USD (cập nhật lúc 22:33:00 2024/04/30). Giá Corite (CO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.64%). Trong tuần vừa qua, giá CO đã giảm -13.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Corite (CO) đạt mức cao nhất là $0.0052272248giá thấp nhất là $0.0038302827. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013969421.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 57,824 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 468,059 USD.

So sánh giá Dawn Protocol (DAWN) và Corite (CO)

Dawn Protocol Dawn Protocol (DAWN)Corite Corite (CO)
Xếp hạng#1861#1897
Giá$0.0073431967$0.0038302827
Giá (24h) $-0.0193625274
-2.64%
$-0.0369508676
-9.65%
Giá thấp / cao 24h$0.0039228258
$0.0080352063
$0.0038302827
$0.0052272248
Khối lượng giao dịch 24h757,824
Vốn hóa$686,359$3,830,283
Giao dịch / Vốn hóa0.796680.1222
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành546,806 DAWN468,059 CO
Tổng cung546,806 DAWN468,059 CO
Tổng cung tối đa93,468,683 DAWN1,000,000,000 CO
Tỷ lệ lưu hành79.67%12.22%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dawn Protocol (DAWN) và Corite (CO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dawn Protocol (DAWN) và Corite (CO)