So sánh tiền ảo Dawn Protocol (DAWN) và Agatech (AGATA)

So sánh Dawn Protocol (DAWN) và Agatech (AGATA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dawn Protocol (DAWN)

Giá Dawn Protocol (DAWN) hôm nay là 0.0069496473 USD (cập nhật lúc 06:38:00 2024/05/02). Giá Dawn Protocol (DAWN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.39%). Trong tuần vừa qua, giá DAWN đã giảm 1.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Dawn Protocol (DAWN) đạt mức cao nhất là $0.0080352063giá thấp nhất là $0.0039228258. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0041123804.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 517,500 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Agatech (AGATA)

Giá Agatech (AGATA) hôm nay là 0.0742082467 USD (cập nhật lúc 06:38:00 2024/05/02). Giá Agatech (AGATA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.39%). Trong tuần vừa qua, giá AGATA đã tăng 1.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Agatech (AGATA) đạt mức cao nhất là $0.0844414753giá thấp nhất là $0.0683011330. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0161403423.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 75,480 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 587,129 USD.

So sánh giá Dawn Protocol (DAWN) và Agatech (AGATA)

Dawn Protocol Dawn Protocol (DAWN)Agatech Agatech (AGATA)
Xếp hạng#1868#1843
Giá$0.0069496473$0.0742082467
Giá (24h) $-0.0305407267
-4.39%
$0.0277652381
0.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0039228258
$0.0080352063
$0.0683011330
$0.0844414753
Khối lượng giao dịch 24h675,480
Vốn hóa$649,574$742,082
Giao dịch / Vốn hóa0.796680.79119
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành517,500 DAWN587,129 AGATA
Tổng cung517,500 DAWN587,129 AGATA
Tổng cung tối đa93,468,683 DAWN10,000,000 AGATA
Tỷ lệ lưu hành79.67%79.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dawn Protocol (DAWN) và Agatech (AGATA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dawn Protocol (DAWN) và Agatech (AGATA)