So sánh tiền ảo Davis Cup Fan Token (DAVIS) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
So sánh Davis Cup Fan Token (DAVIS) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Davis Cup Fan Token (DAVIS)
Giá Davis Cup Fan Token (DAVIS) hôm nay là 0.2472920000 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Davis Cup Fan Token (DAVIS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.56%). Trong tuần vừa qua, giá DAVIS đã giảm -0.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Davis Cup Fan Token (DAVIS) đạt mức cao nhất là $0.3110168136 và giá thấp nhất là $0.2410000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0700168136.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 60 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 135,052 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
Giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) hôm nay là 0.0009338071 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.56%). Trong tuần vừa qua, giá HNTR đã giảm -0.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đạt mức cao nhất là $0.0009442194 và giá thấp nhất là $0.0009246196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000195997.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 50,395 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,579 USD.
So sánh giá Davis Cup Fan Token (DAVIS) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
Davis Cup Fan Token (DAVIS) | Hunter Token / Digital Arms (HNTR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2191 | #2180 |
Giá | $0.2472920000 | $0.0009338071 |
Giá (24h) |
$-0.8793761782 -3.56% |
$0.0004063715 0.44% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2410000000 $0.3110168136 | $0.0009246196 $0.0009442194 |
Khối lượng giao dịch 24h | 60 | 50,395 |
Vốn hóa | $2,472,920 | $933,807 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.05461 | 0.15269 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 135,052 DAVIS | 142,579 HNTR |
Tổng cung | 135,052 DAVIS | 142,579 HNTR |
Tổng cung tối đa | 10,000,000 DAVIS | 1,000,000,000 HNTR |
Tỷ lệ lưu hành | 5.46% | 15.27% |