So sánh tiền ảo Darma Cash (DMCH) và Tamadoge (TAMA)

So sánh Darma Cash (DMCH) và Tamadoge (TAMA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Darma Cash (DMCH)

Giá Darma Cash (DMCH) hôm nay là 0.0090652209 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Darma Cash (DMCH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (27.28%). Trong tuần vừa qua, giá DMCH đã tăng -11.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Darma Cash (DMCH) đạt mức cao nhất là $0.0090652209giá thấp nhất là $0.0090652209. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,978,511 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0039573512 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (27.28%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm -11.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0046478961giá thấp nhất là $0.0038986498. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007492463.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 372,746 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,513,988 USD.

So sánh giá Darma Cash (DMCH) và Tamadoge (TAMA)

Darma Cash Darma Cash (DMCH)Tamadoge Tamadoge (TAMA)
Xếp hạng#1214#1281
Giá$0.0090652209$0.0039573512
Giá (24h) $0.2472613946
27.28%
$0.0060450136
1.53%
Giá thấp / cao 24h$0.0090652209
$0.0090652209
$0.0038986498
$0.0046478961
Khối lượng giao dịch 24h0372,746
Vốn hóa$4,170,002$7,914,702
Giao dịch / Vốn hóa0.474460.69668
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,978,511 DMCH5,513,988 TAMA
Tổng cung1,978,511 DMCH5,513,988 TAMA
Tổng cung tối đa460,000,000 DMCH2,000,000,000 TAMA
Tỷ lệ lưu hành47.45%69.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Darma Cash (DMCH) và Tamadoge (TAMA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Darma Cash (DMCH) và Tamadoge (TAMA)