So sánh tiền ảo Darma Cash (DMCH) và Nash (NEX)

So sánh Darma Cash (DMCH) và Nash (NEX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Darma Cash (DMCH)

Giá Darma Cash (DMCH) hôm nay là 0.0090652209 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Darma Cash (DMCH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (27.28%). Trong tuần vừa qua, giá DMCH đã tăng -12.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Darma Cash (DMCH) đạt mức cao nhất là $0.0090652209giá thấp nhất là $0.0090652209. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,978,511 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nash (NEX)

Giá Nash (NEX) hôm nay là 0.1276643143 USD (cập nhật lúc 20:07:00 2024/04/29). Giá Nash (NEX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (27.28%). Trong tuần vừa qua, giá NEX đã giảm -12.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Nash (NEX) đạt mức cao nhất là $0.1589715660giá thấp nhất là $0.1276643143. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0313072517.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,041 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,404,141 USD.

So sánh giá Darma Cash (DMCH) và Nash (NEX)

Darma Cash Darma Cash (DMCH)Nash Nash (NEX)
Xếp hạng#1214#1278
Giá$0.0090652209$0.1276643143
Giá (24h) $0.2472613946
27.28%
$-1.3431459370
-10.52%
Giá thấp / cao 24h$0.0090652209
$0.0090652209
$0.1276643143
$0.1589715660
Khối lượng giao dịch 24h02,041
Vốn hóa$4,170,002$6,383,216
Giao dịch / Vốn hóa0.474460.84662
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,978,511 DMCH5,404,141 NEX
Tổng cung1,978,511 DMCH5,404,141 NEX
Tổng cung tối đa460,000,000 DMCH50,000,000 NEX
Tỷ lệ lưu hành47.45%84.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Darma Cash (DMCH) và Nash (NEX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Darma Cash (DMCH) và Nash (NEX)