So sánh tiền ảo Dark Frontiers (DARK) và Horizon Protocol (HZN)

So sánh Dark Frontiers (DARK) và Horizon Protocol (HZN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dark Frontiers (DARK)

Giá Dark Frontiers (DARK) hôm nay là 0.0323283230 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Dark Frontiers (DARK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.44%). Trong tuần vừa qua, giá DARK đã tăng 1.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Dark Frontiers (DARK) đạt mức cao nhất là $0.0324749637giá thấp nhất là $0.0234383940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0090365698.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 160,523 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,596,342 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizon Protocol (HZN)

Giá Horizon Protocol (HZN) hôm nay là 0.0342911223 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Horizon Protocol (HZN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.44%). Trong tuần vừa qua, giá HZN đã tăng 1.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizon Protocol (HZN) đạt mức cao nhất là $0.0359790802giá thấp nhất là $0.0323609358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0036181444.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 53,860 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,139,182 USD.

So sánh giá Dark Frontiers (DARK) và Horizon Protocol (HZN)

Dark Frontiers Dark Frontiers (DARK)Horizon Protocol Horizon Protocol (HZN)
Xếp hạng#1333#1415
Giá$0.0323283230$0.0342911223
Giá (24h) $-0.1111455555
-3.44%
$-0.0018996932
-0.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0234383940
$0.0324749637
$0.0323609358
$0.0359790802
Khối lượng giao dịch 24h160,52353,860
Vốn hóa$8,082,081$7,872,332
Giao dịch / Vốn hóa0.692440.52579
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,596,342 DARK4,139,182 HZN
Tổng cung5,596,342 DARK4,139,182 HZN
Tổng cung tối đa- DARK- HZN
Tỷ lệ lưu hành69.24%52.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dark Frontiers (DARK) và Horizon Protocol (HZN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dark Frontiers (DARK) và Horizon Protocol (HZN)