So sánh tiền ảo Dark Frontiers (DARK) và DOGAMÍ (DOGA)
So sánh Dark Frontiers (DARK) và DOGAMÍ (DOGA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Dark Frontiers (DARK)
Giá Dark Frontiers (DARK) hôm nay là 0.0248537650 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dark Frontiers (DARK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.63%). Trong tuần vừa qua, giá DARK đã tăng -5.82%.
Trong 24 giờ qua, giá Dark Frontiers (DARK) đạt mức cao nhất là $0.0261804314 và giá thấp nhất là $0.0234383940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0027420374.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 127,617 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,302,424 USD.
Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)
Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0100239012 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.63%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm -5.82%.
Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0112073316 và giá thấp nhất là $0.0099300709. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012772607.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,453,649 USD.
So sánh giá Dark Frontiers (DARK) và DOGAMÍ (DOGA)
Dark Frontiers (DARK) | DOGAMÍ (DOGA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1355 | #1413 |
Giá | $0.0248537650 | $0.0100239012 |
Giá (24h) |
$-0.0404038912 -1.63% |
$-0.0037330392 -0.37% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0234383940 $0.0261804314 | $0.0099300709 $0.0112073316 |
Khối lượng giao dịch 24h | 127,617 | 28,445 |
Vốn hóa | $6,213,441 | $10,023,901 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.69244 | 0.34454 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,302,424 DARK | 3,453,649 DOGA |
Tổng cung | 4,302,424 DARK | 3,453,649 DOGA |
Tổng cung tối đa | - DARK | 1,000,000,000 DOGA |
Tỷ lệ lưu hành | 69.24% | 34.45% |