So sánh tiền ảo Dark Frontiers (DARK) và Coconut Chicken (CCC)
So sánh Dark Frontiers (DARK) và Coconut Chicken (CCC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Dark Frontiers (DARK)
Giá Dark Frontiers (DARK) hôm nay là 0.0248537650 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dark Frontiers (DARK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.63%). Trong tuần vừa qua, giá DARK đã tăng -17.28%.
Trong 24 giờ qua, giá Dark Frontiers (DARK) đạt mức cao nhất là $0.0261804314 và giá thấp nhất là $0.0234383940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0027420374.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 127,617 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,302,424 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Coconut Chicken (CCC)
Giá Coconut Chicken (CCC) hôm nay là 0.0003973446 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Coconut Chicken (CCC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.63%). Trong tuần vừa qua, giá CCC đã giảm -17.28%.
Trong 24 giờ qua, giá Coconut Chicken (CCC) đạt mức cao nhất là $0.0005050718 và giá thấp nhất là $0.0003654829. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001395889.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 168,398 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,711,018 USD.
So sánh giá Dark Frontiers (DARK) và Coconut Chicken (CCC)
Dark Frontiers (DARK) | Coconut Chicken (CCC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1355 | #1393 |
Giá | $0.0248537650 | $0.0003973446 |
Giá (24h) |
$-0.0404038912 -1.63% |
$0.0012840077 3.23% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0234383940 $0.0261804314 | $0.0003654829 $0.0005050718 |
Khối lượng giao dịch 24h | 127,617 | 168,398 |
Vốn hóa | $6,213,441 | $3,973,446 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.69244 | 0.93395 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,302,424 DARK | 3,711,018 CCC |
Tổng cung | 4,302,424 DARK | 3,711,018 CCC |
Tổng cung tối đa | - DARK | 10,000,000,000 CCC |
Tỷ lệ lưu hành | 69.24% | 93.4% |