So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và MainnetZ (NetZ)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và MainnetZ (NetZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029398081 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.12%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -42.44%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0033845463giá thấp nhất là $0.0027092942. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006752521.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 299,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,831,101 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MainnetZ (NetZ)

Giá MainnetZ (NetZ) hôm nay là 0.0091747049 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MainnetZ (NetZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.12%). Trong tuần vừa qua, giá NetZ đã giảm -42.44%.

Trong 24 giờ qua, giá MainnetZ (NetZ) đạt mức cao nhất là $0.0216508939giá thấp nhất là $0.0091747049. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124761891.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,279 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,315,265 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và MainnetZ (NetZ)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)MainnetZ MainnetZ (NetZ)
Xếp hạng#1458#1669
Giá$0.0029398081$0.0091747049
Giá (24h) $0.0179820369
6.12%
$-0.1687175267
-18.39%
Giá thấp / cao 24h$0.0027092942
$0.0033845463
$0.0091747049
$0.0216508939
Khối lượng giao dịch 24h299,409310,279
Vốn hóa$6,614,568$10,092,175
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.13033
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,831,101 DAFI1,315,265 NetZ
Tổng cung2,831,101 DAFI1,315,265 NetZ
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI1,100,000,000 NetZ
Tỷ lệ lưu hành42.8%13.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và MainnetZ (NetZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và MainnetZ (NetZ)