So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Green Shiba Inu [New] (GINUX)
So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Green Shiba Inu [New] (GINUX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)
Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029398081 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.12%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -3.89%.
Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0033845463 và giá thấp nhất là $0.0027092942. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006752521.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 299,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,831,101 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX)
Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) hôm nay là 0.0000010173 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.12%). Trong tuần vừa qua, giá GINUX đã giảm -3.89%.
Trong 24 giờ qua, giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) đạt mức cao nhất là $0.0000016556 và giá thấp nhất là $0.0000006571. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009984.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,634,668 USD.
So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Green Shiba Inu [New] (GINUX)
DAFI Protocol (DAFI) | Green Shiba Inu [New] (GINUX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1458 | #1398 |
Giá | $0.0029398081 | $0.0000010173 |
Giá (24h) |
$0.0179820369 6.12% |
$0.0000106646 10.48% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0027092942 $0.0033845463 | $0.0000006571 $0.0000016556 |
Khối lượng giao dịch 24h | 299,409 | 310,812 |
Vốn hóa | $6,614,568 | $10,172,937 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.42801 | 0.35729 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,831,101 DAFI | 3,634,668 GINUX |
Tổng cung | 2,831,101 DAFI | 3,634,668 GINUX |
Tổng cung tối đa | 2,250,000,000 DAFI | 10,000,000,000,000 GINUX |
Tỷ lệ lưu hành | 42.8% | 35.73% |