So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và CropBytes (CBX)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và CropBytes (CBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0032640834 USD (cập nhật lúc 13:54:00 2024/04/29). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-10.61%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã tăng -4.51%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008371889.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 270,711 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,143,385 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CropBytes (CBX)

Giá CropBytes (CBX) hôm nay là 0.0167564279 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá CropBytes (CBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-10.61%). Trong tuần vừa qua, giá CBX đã giảm -4.51%.

Trong 24 giờ qua, giá CropBytes (CBX) đạt mức cao nhất là $0.0180951968giá thấp nhất là $0.0147975318. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0032976651.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,004 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,121,624 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và CropBytes (CBX)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)CropBytes CropBytes (CBX)
Xếp hạng#1421#1426
Giá$0.0032640834$0.0167564279
Giá (24h) $-0.0346421720
-10.61%
$0.0048259749
0.29%
Giá thấp / cao 24h$0.0030280487
$0.0038652376
$0.0147975318
$0.0180951968
Khối lượng giao dịch 24h270,71117,004
Vốn hóa$7,344,188$8,378,214
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.37259
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,143,385 DAFI3,121,624 CBX
Tổng cung3,143,385 DAFI3,121,624 CBX
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI500,000,000 CBX
Tỷ lệ lưu hành42.8%37.26%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và CropBytes (CBX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và CropBytes (CBX)