So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Arix (ARIX)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Arix (ARIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029600302 USD (cập nhật lúc 14:08:00 2024/05/02). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.52%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm 51.27%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0028025646. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010626730.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 303,679 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,850,575 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Arix (ARIX)

Giá Arix (ARIX) hôm nay là 1.38 USD (cập nhật lúc 14:07:00 2024/05/02). Giá Arix (ARIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.52%). Trong tuần vừa qua, giá ARIX đã tăng 51.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Arix (ARIX) đạt mức cao nhất là $1.6442613133giá thấp nhất là $0.4396102018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2046511115.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,611,351 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,712,064 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Arix (ARIX)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)Arix Arix (ARIX)
Xếp hạng#1431#969
Giá$0.0029600302$1.38
Giá (24h) $-0.0074475179
-2.52%
$-17.7305054709
-12.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0028025646
$0.0038652376
$0.4396102018
$1.6442613133
Khối lượng giao dịch 24h303,67910,611,351
Vốn hóa$6,660,068$141,732,258
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.09675
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,850,575 DAFI13,712,064 ARIX
Tổng cung2,850,575 DAFI13,712,064 ARIX
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI102,500,000 ARIX
Tỷ lệ lưu hành42.8%9.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Arix (ARIX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và Arix (ARIX)