So sánh tiền ảo Dacxi (DACXI) và Genopets (GENE)

So sánh Dacxi (DACXI) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dacxi (DACXI)

Giá Dacxi (DACXI) hôm nay là 0.0009198387 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Dacxi (DACXI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.59%). Trong tuần vừa qua, giá DACXI đã tăng -5.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Dacxi (DACXI) đạt mức cao nhất là $0.0011766218giá thấp nhất là $0.0009198387. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002567831.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,255 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,278,549 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.1982541786 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.59%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -5.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.1958693176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0770227601.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,112 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,379,475 USD.

So sánh giá Dacxi (DACXI) và Genopets (GENE)

Dacxi Dacxi (DACXI)Genopets Genopets (GENE)
Xếp hạng#1195#1146
Giá$0.0009198387$0.1982541786
Giá (24h) $-0.0014661394
-1.59%
$1.8536020225
9.35%
Giá thấp / cao 24h$0.0009198387
$0.0011766218
$0.1958693176
$0.2728920777
Khối lượng giao dịch 24h14,25551,112
Vốn hóa$9,198,387$19,825,418
Giao dịch / Vốn hóa0.90.4731
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,278,549 DACXI9,379,475 GENE
Tổng cung8,278,549 DACXI9,379,475 GENE
Tổng cung tối đa10,000,000,000 DACXI100,000,000 GENE
Tỷ lệ lưu hành90%47.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dacxi (DACXI) và Genopets (GENE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dacxi (DACXI) và Genopets (GENE)