So sánh tiền ảo Curate (XCUR) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
So sánh Curate (XCUR) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Curate (XCUR)
Giá Curate (XCUR) hôm nay là 0.0168971092 USD (cập nhật lúc 18:13:00 2024/05/04). Giá Curate (XCUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.28%). Trong tuần vừa qua, giá XCUR đã tăng 1.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Curate (XCUR) đạt mức cao nhất là $0.0204310062 và giá thấp nhất là $0.0143362763. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0060947299.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 341,716 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,413 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0072342119 USD (cập nhật lúc 18:14:00 2024/05/04). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.28%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã tăng 1.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0075356280 và giá thấp nhất là $0.0063817778. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011538502.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 98,219 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 164,072 USD.
So sánh giá Curate (XCUR) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Curate (XCUR) | Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2171 | #2134 |
Giá | $0.0168971092 | $0.0072342119 |
Giá (24h) |
$0.1398983705 8.28% |
$-0.0048472895 -0.67% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0143362763 $0.0204310062 | $0.0063817778 $0.0075356280 |
Khối lượng giao dịch 24h | 341,716 | 98,219 |
Vốn hóa | $1,013,827 | $723,421 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.14047 | 0.2268 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 142,413 XCUR | 164,072 FPFT |
Tổng cung | 142,413 XCUR | 164,072 FPFT |
Tổng cung tối đa | 60,000,000 XCUR | 100,000,000 FPFT |
Tỷ lệ lưu hành | 14.05% | 22.68% |