So sánh tiền ảo Cronos (CRO) và Hedera (HBAR)
So sánh Cronos (CRO) và Hedera (HBAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cronos (CRO)
Giá Cronos (CRO) hôm nay là 0.1295123838 USD (cập nhật lúc 18:02:00 2024/04/26). Giá Cronos (CRO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.81%). Trong tuần vừa qua, giá CRO đã tăng 36.91%.
Trong 24 giờ qua, giá Cronos (CRO) đạt mức cao nhất là $0.1383774774 và giá thấp nhất là $0.1161353451. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0222421323.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,522,181 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,441,346,167 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hedera (HBAR)
Giá Hedera (HBAR) hôm nay là 0.1134736025 USD (cập nhật lúc 18:03:00 2024/04/26). Giá Hedera (HBAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.81%). Trong tuần vừa qua, giá HBAR đã tăng 36.91%.
Trong 24 giờ qua, giá Hedera (HBAR) đạt mức cao nhất là $0.1774111333 và giá thấp nhất là $0.0760942307. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1013169026.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 579,471,640 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,055,864,423 USD.
So sánh giá Cronos (CRO) và Hedera (HBAR)
Cronos (CRO) | Hedera (HBAR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #30 | #25 |
Giá | $0.1295123838 | $0.1134736025 |
Giá (24h) |
$0.4928354259 3.81% |
$0.1712277593 1.51% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1161353451 $0.1383774774 | $0.0760942307 $0.1774111333 |
Khối lượng giao dịch 24h | 21,522,181 | 579,471,640 |
Vốn hóa | $3,919,435,045 | $5,673,680,124 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.87802 | 0.71486 |
Chiếm thị phần | 0.146% | 0.172% |
Tổng lưu hành | 3,441,346,167 CRO | 4,055,864,423 HBAR |
Tổng cung | 3,441,346,167 CRO | 4,055,864,423 HBAR |
Tổng cung tối đa | 30,263,013,692 CRO | 50,000,000,000 HBAR |
Tỷ lệ lưu hành | 87.8% | 71.49% |