So sánh tiền ảo CROAT (CROAT) và MMOCoin (MMO)

So sánh CROAT (CROAT) và MMOCoin (MMO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CROAT (CROAT)

Giá CROAT (CROAT) hôm nay là 0.0007253292 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/08/16). Giá CROAT (CROAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CROAT đã tăng 33.93%.

Trong 24 giờ qua, giá CROAT (CROAT) đạt mức cao nhất là $0.0007253292giá thấp nhất là $0.0007253292. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 67,691 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MMOCoin (MMO)

Giá MMOCoin (MMO) hôm nay là 0.0005374777 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá MMOCoin (MMO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MMO đã tăng 33.93%.

Trong 24 giờ qua, giá MMOCoin (MMO) đạt mức cao nhất là $0.0007200778giá thấp nhất là $0.0004423664. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002777115.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 300 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,834 USD.

So sánh giá CROAT (CROAT) và MMOCoin (MMO)

CROAT CROAT (CROAT)MMOCoin MMOCoin (MMO)
Xếp hạng#2331#2396
Giá$0.0007253292$0.0005374777
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0033944601
-6.32%
Giá thấp / cao 24h$0.0007253292
$0.0007253292
$0.0004423664
$0.0007200778
Khối lượng giao dịch 24h0300
Vốn hóa$72,872$139,744
Giao dịch / Vốn hóa0.92890.26358
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành67,691 CROAT36,834 MMO
Tổng cung67,691 CROAT36,834 MMO
Tổng cung tối đa100,467,441 CROAT260,000,000 MMO
Tỷ lệ lưu hành92.89%26.36%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CROAT (CROAT) và MMOCoin (MMO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CROAT (CROAT) và MMOCoin (MMO)