So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và Radworks (RAD)
So sánh Cream Finance (CREAM) và Radworks (RAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 43.21 USD (cập nhật lúc 20:24:00 2024/05/02). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.41%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -4.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $51.9608778435 và giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.2010752184.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,774,261 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 80,176,889 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Radworks (RAD)
Giá Radworks (RAD) hôm nay là 1.63 USD (cập nhật lúc 20:24:00 2024/05/02). Giá Radworks (RAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.41%). Trong tuần vừa qua, giá RAD đã giảm -4.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Radworks (RAD) đạt mức cao nhất là $1.9149474057 và giá thấp nhất là $1.5372440358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3777033699.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,565,246 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 84,245,190 USD.
So sánh giá Cream Finance (CREAM) và Radworks (RAD)
Cream Finance (CREAM) | Radworks (RAD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #471 | #460 |
Giá | $43.21 | $1.63 |
Giá (24h) |
$233.5352454769 5.41% |
$7.4507848514 4.58% |
Giá thấp / cao 24h | $39.7598026251 $51.9608778435 | $1.5372440358 $1.9149474057 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,774,261 | 4,565,246 |
Vốn hóa | $126,359,962 | $162,586,311 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63451 | 0.51816 |
Chiếm thị phần | 0.0037% | 0.0038% |
Tổng lưu hành | 80,176,889 CREAM | 84,245,190 RAD |
Tổng cung | 80,176,889 CREAM | 84,245,190 RAD |
Tổng cung tối đa | 2,924,546 CREAM | 99,999,620 RAD |
Tỷ lệ lưu hành | 63.45% | 51.82% |