So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và Mdex (MDX)
So sánh Cream Finance (CREAM) và Mdex (MDX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 44.88 USD (cập nhật lúc 21:59:00 2024/04/27). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.44%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -5.86%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $53.2480883869 và giá thấp nhất là $43.1155735325. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $10.1325148545.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,761,913 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,276,958 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Mdex (MDX)
Giá Mdex (MDX) hôm nay là 0.0433662738 USD (cập nhật lúc 21:59:00 2024/04/27). Giá Mdex (MDX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.44%). Trong tuần vừa qua, giá MDX đã giảm -5.86%.
Trong 24 giờ qua, giá Mdex (MDX) đạt mức cao nhất là $0.0691762779 và giá thấp nhất là $0.0409211563. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0282551216.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,842,685 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 41,208,669 USD.
So sánh giá Cream Finance (CREAM) và Mdex (MDX)
Cream Finance (CREAM) | Mdex (MDX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #482 | #667 |
Giá | $44.88 | $0.0433662738 |
Giá (24h) |
$109.6493736925 2.44% |
$0.0418497162 0.97% |
Giá thấp / cao 24h | $43.1155735325 $53.2480883869 | $0.0409211563 $0.0691762779 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,761,913 | 23,842,685 |
Vốn hóa | $131,245,716 | $45,968,250 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63451 | 0.89646 |
Chiếm thị phần | 0.0036% | 0.0018% |
Tổng lưu hành | 83,276,958 CREAM | 41,208,669 MDX |
Tổng cung | 83,276,958 CREAM | 41,208,669 MDX |
Tổng cung tối đa | 2,924,546 CREAM | - MDX |
Tỷ lệ lưu hành | 63.45% | 89.65% |