So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và Energy Web Token (EWT)
So sánh Cream Finance (CREAM) và Energy Web Token (EWT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 74.37 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.31%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã tăng 24.4%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $77.9914082419 và giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $38.2316056168.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,303,155 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 138,012,039 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energy Web Token (EWT)
Giá Energy Web Token (EWT) hôm nay là 3.77 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Energy Web Token (EWT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.31%). Trong tuần vừa qua, giá EWT đã tăng 24.4%.
Trong 24 giờ qua, giá Energy Web Token (EWT) đạt mức cao nhất là $3.7931197958 và giá thấp nhất là $2.4732457664. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3198740294.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,407,631 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 113,235,660 USD.
So sánh giá Cream Finance (CREAM) và Energy Web Token (EWT)
Cream Finance (CREAM) | Energy Web Token (EWT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #375 | #420 |
Giá | $74.37 | $3.77 |
Giá (24h) |
$-469.5589033839 -6.31% |
$1.0389949756 0.28% |
Giá thấp / cao 24h | $39.7598026251 $77.9914082419 | $2.4732457664 $3.7931197958 |
Khối lượng giao dịch 24h | 11,303,155 | 1,407,631 |
Vốn hóa | $217,509,012 | $259,969,417 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63451 | 0.43557 |
Chiếm thị phần | 0.0053% | 0.0044% |
Tổng lưu hành | 138,012,039 CREAM | 113,235,660 EWT |
Tổng cung | 138,012,039 CREAM | 113,235,660 EWT |
Tổng cung tối đa | 2,924,546 CREAM | - EWT |
Tỷ lệ lưu hành | 63.45% | 43.56% |