So sánh tiền ảo Cratos (CRTS) và Voxies (VOXEL)

So sánh Cratos (CRTS) và Voxies (VOXEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Cratos (CRTS)

Giá Cratos (CRTS) hôm nay là 0.0007271926 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Cratos (CRTS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.44%). Trong tuần vừa qua, giá CRTS đã tăng 9.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Cratos (CRTS) đạt mức cao nhất là $0.0008984379giá thấp nhất là $0.0006784502. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002199877.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,331,988 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,850,361 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Voxies (VOXEL)

Giá Voxies (VOXEL) hôm nay là 0.2248460402 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Voxies (VOXEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.44%). Trong tuần vừa qua, giá VOXEL đã tăng 9.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Voxies (VOXEL) đạt mức cao nhất là $0.2581119855giá thấp nhất là $0.2045908896. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0535210958.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,736,475 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 39,469,625 USD.

So sánh giá Cratos (CRTS) và Voxies (VOXEL)

Cratos Cratos (CRTS)Voxies Voxies (VOXEL)
Xếp hạng#718#693
Giá$0.0007271926$0.2248460402
Giá (24h) $0.0025024926
3.44%
$-0.4400891534
-1.96%
Giá thấp / cao 24h$0.0006784502
$0.0008984379
$0.2045908896
$0.2581119855
Khối lượng giao dịch 24h1,331,9884,736,475
Vốn hóa$72,719,262$67,453,812
Giao dịch / Vốn hóa0.4930.58514
Chiếm thị phần0%0.0015%
Tổng lưu hành35,850,361 CRTS39,469,625 VOXEL
Tổng cung35,850,361 CRTS39,469,625 VOXEL
Tổng cung tối đa100,000,000,000 CRTS300,000,000 VOXEL
Tỷ lệ lưu hành49.3%58.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Cratos (CRTS) và Voxies (VOXEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Cratos (CRTS) và Voxies (VOXEL)