So sánh tiền ảo Crabada (CRA) và My Master War (MAT)
So sánh Crabada (CRA) và My Master War (MAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Crabada (CRA)
Giá Crabada (CRA) hôm nay là 0.0007198437 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Crabada (CRA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.34%). Trong tuần vừa qua, giá CRA đã giảm 9.07%.
Trong 24 giờ qua, giá Crabada (CRA) đạt mức cao nhất là $0.0009250280 và giá thấp nhất là $0.0007198437. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002051843.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 256,253 USD.
Tổng quan giá tiền ảo My Master War (MAT)
Giá My Master War (MAT) hôm nay là 0.0046571688 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá My Master War (MAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.34%). Trong tuần vừa qua, giá MAT đã tăng 9.07%.
Trong 24 giờ qua, giá My Master War (MAT) đạt mức cao nhất là $0.0050865256 và giá thấp nhất là $0.0040781214. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010084043.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,831 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 316,035 USD.
So sánh giá Crabada (CRA) và My Master War (MAT)
Crabada (CRA) | My Master War (MAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2059 | #2019 |
Giá | $0.0007198437 | $0.0046571688 |
Giá (24h) |
$-0.0002418684 -0.34% |
$-0.0023284697 -0.50% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0007198437 $0.0009250280 | $0.0040781214 $0.0050865256 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 9,831 |
Vốn hóa | $719,844 | $465,717 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.35598 | 0.6786 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 256,253 CRA | 316,035 MAT |
Tổng cung | 256,253 CRA | 316,035 MAT |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 CRA | 100,000,000 MAT |
Tỷ lệ lưu hành | 35.6% | 67.86% |