So sánh tiền ảo Crabada (CRA) và CropperFinance (CRP)
So sánh Crabada (CRA) và CropperFinance (CRP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Crabada (CRA)
Giá Crabada (CRA) hôm nay là 0.0008467064 USD (cập nhật lúc 10:33:00 2024/05/02). Giá Crabada (CRA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.90%). Trong tuần vừa qua, giá CRA đã giảm -21.21%.
Trong 24 giờ qua, giá Crabada (CRA) đạt mức cao nhất là $0.0009949190 và giá thấp nhất là $0.0007444313. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002504878.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 301,414 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CropperFinance (CRP)
Giá CropperFinance (CRP) hôm nay là 0.0066480369 USD (cập nhật lúc 10:33:00 2024/05/02). Giá CropperFinance (CRP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.90%). Trong tuần vừa qua, giá CRP đã giảm -21.21%.
Trong 24 giờ qua, giá CropperFinance (CRP) đạt mức cao nhất là $0.0093852079 và giá thấp nhất là $0.0063239226. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0030612853.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,631 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 187,016 USD.
So sánh giá Crabada (CRA) và CropperFinance (CRP)
Crabada (CRA) | CropperFinance (CRP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1986 | #2086 |
Giá | $0.0008467064 | $0.0066480369 |
Giá (24h) |
$0.0049982661 5.90% |
$-0.0108881100 -1.64% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0007444313 $0.0009949190 | $0.0063239226 $0.0093852079 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 38,631 |
Vốn hóa | $846,706 | $3,324,018 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.35598 | 0.05626 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 301,414 CRA | 187,016 CRP |
Tổng cung | 301,414 CRA | 187,016 CRP |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 CRA | 500,000,000 CRP |
Tỷ lệ lưu hành | 35.6% | 5.63% |