So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và XYO (XYO)

So sánh Covalent (CQT) và XYO (XYO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1714332503 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.86%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -7.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2202032905giá thấp nhất là $0.1714332503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0487700402.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,299,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,716,179 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XYO (XYO)

Giá XYO (XYO) hôm nay là 0.0077002999 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá XYO (XYO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.86%). Trong tuần vừa qua, giá XYO đã giảm -7.27%.

Trong 24 giờ qua, giá XYO (XYO) đạt mức cao nhất là $0.0085948621giá thấp nhất là $0.0072470477. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013478144.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 932,525 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 103,774,999 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và XYO (XYO)

Covalent Covalent (CQT)XYO XYO (XYO)
Xếp hạng#377#411
Giá$0.1714332503$0.0077002999
Giá (24h) $-1.5184337101
-8.86%
$0.0029580102
0.38%
Giá thấp / cao 24h$0.1714332503
$0.2202032905
$0.0072470477
$0.0085948621
Khối lượng giao dịch 24h1,299,742932,525
Vốn hóa$171,433,250$107,274,549
Giao dịch / Vốn hóa0.686660.96738
Chiếm thị phần0.0053%0.0047%
Tổng lưu hành117,716,179 CQT103,774,999 XYO
Tổng cung117,716,179 CQT103,774,999 XYO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT13,931,216,938 XYO
Tỷ lệ lưu hành68.67%96.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và XYO (XYO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và XYO (XYO)