So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và Status (SNT)

So sánh Covalent (CQT) và Status (SNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1923029789 USD (cập nhật lúc 08:48:00 2024/05/02). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.71%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -9.91%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2188511239giá thấp nhất là $0.1646196943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0542314296.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,503,945 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,046,565 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Status (SNT)

Giá Status (SNT) hôm nay là 0.0372876213 USD (cập nhật lúc 08:48:00 2024/05/02). Giá Status (SNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.71%). Trong tuần vừa qua, giá SNT đã giảm -9.91%.

Trong 24 giờ qua, giá Status (SNT) đạt mức cao nhất là $0.0473837420giá thấp nhất là $0.0357806955. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0116030465.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,350,080 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 144,781,428 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và Status (SNT)

Covalent Covalent (CQT)Status Status (SNT)
Xếp hạng#352#331
Giá$0.1923029789$0.0372876213
Giá (24h) $0.1371476327
0.71%
$0.0022096339
0.06%
Giá thấp / cao 24h$0.1646196943
$0.2188511239
$0.0357806955
$0.0473837420
Khối lượng giao dịch 24h1,503,9455,350,080
Vốn hóa$192,302,979$253,737,422
Giao dịch / Vốn hóa0.686660.5706
Chiếm thị phần0.0062%0.0067%
Tổng lưu hành132,046,565 CQT144,781,428 SNT
Tổng cung132,046,565 CQT144,781,428 SNT
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT- SNT
Tỷ lệ lưu hành68.67%57.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và Status (SNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và Status (SNT)