So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và STASIS EURO (EURS)

So sánh Covalent (CQT) và STASIS EURO (EURS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1874658096 USD (cập nhật lúc 17:28:00 2024/05/03). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.08%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -0.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2188511239giá thấp nhất là $0.1646196943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0542314296.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 942,740 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 128,725,080 USD.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 17:28:00 2024/05/03). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.08%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã giảm -0.31%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210giá thấp nhất là $1.0628047682. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0333301529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,587,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,247,244 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và STASIS EURO (EURS)

Covalent Covalent (CQT)STASIS EURO STASIS EURO (EURS)
Xếp hạng#367#357
Giá$0.1874658096$1.07
Giá (24h) $-0.2018123074
-1.08%
$0.1978872167
0.18%
Giá thấp / cao 24h$0.1646196943
$0.2188511239
$1.0628047682
$1.0961349210
Khối lượng giao dịch 24h942,7401,587,240
Vốn hóa$187,465,810$133,247,244
Giao dịch / Vốn hóa0.686661
Chiếm thị phần0.0058%0%
Tổng lưu hành128,725,080 CQT133,247,244 EURS
Tổng cung128,725,080 CQT133,247,244 EURS
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT- EURS
Tỷ lệ lưu hành68.67%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và STASIS EURO (EURS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và STASIS EURO (EURS)