So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và Pundi X (New) (PUNDIX)

So sánh Covalent (CQT) và Pundi X (New) (PUNDIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1924366851 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/05/02). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.37%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -13.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2188511239giá thấp nhất là $0.1646196943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0542314296.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,531,071 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,138,376 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)

Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.6117814849 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/05/02). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.37%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm -13.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.8696775077giá thấp nhất là $0.5711705551. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2985069526.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 55,754,081 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 158,140,398 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và Pundi X (New) (PUNDIX)

Covalent Covalent (CQT)Pundi X (New) Pundi X (New) (PUNDIX)
Xếp hạng#353#316
Giá$0.1924366851$0.6117814849
Giá (24h) $-0.2626973817
-1.37%
$2.1981786981
3.59%
Giá thấp / cao 24h$0.1646196943
$0.2188511239
$0.5711705551
$0.8696775077
Khối lượng giao dịch 24h1,531,07155,754,081
Vốn hóa$192,436,685$158,161,812
Giao dịch / Vốn hóa0.686660.99986
Chiếm thị phần0.0061%0.0073%
Tổng lưu hành132,138,376 CQT158,140,398 PUNDIX
Tổng cung132,138,376 CQT158,140,398 PUNDIX
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT258,526,640 PUNDIX
Tỷ lệ lưu hành68.67%99.99%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và Pundi X (New) (PUNDIX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và Pundi X (New) (PUNDIX)