So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và Nano (XNO)

So sánh Covalent (CQT) và Nano (XNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1795184872 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.40%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -2.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2354493960giá thấp nhất là $0.1756116972. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0598376988.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,216,238 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 123,267,980 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.16 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Nano (XNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.40%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã giảm -2.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $0.9816007265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3173479403.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,871,278 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 155,000,314 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và Nano (XNO)

Covalent Covalent (CQT)Nano Nano (XNO)
Xếp hạng#386#338
Giá$0.1795184872$1.16
Giá (24h) $-0.7893949041
-4.40%
$0.5260269214
0.45%
Giá thấp / cao 24h$0.1756116972
$0.2354493960
$0.9816007265
$1.2989486668
Khối lượng giao dịch 24h1,216,2382,871,278
Vốn hóa$179,518,487$155,000,314
Giao dịch / Vốn hóa0.686661
Chiếm thị phần0.0052%0.0066%
Tổng lưu hành123,267,980 CQT155,000,314 XNO
Tổng cung123,267,980 CQT155,000,314 XNO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT133,248,297 XNO
Tỷ lệ lưu hành68.67%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và Nano (XNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và Nano (XNO)